標的
ひょうてき「TIÊU ĐÍCH」
Bia
Bia bắn
☆ Danh từ
Đích
非難
の
標的
にされる
Bị rơi vào tầm chỉ trích
標的
を
外
れる
Chệch đích .

Từ đồng nghĩa của 標的
noun
標的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標的
標的型攻撃 ひょーてきがたこーげき
mục tiêu tấn công
標的を射す ひょうてきをさす
bắn bia.
分子標的薬 ぶんしひょーてきやく
thuốc nhắm mục tiêu phân tử
分子標的治療 ぶんしひょーてきちりょー
liệu pháp trúng đích phân tử
多標的薬理学 たひょーてきやくりがく
dùng quá nhiều thuốc
標的遺伝子修復 ひょーてきいでんししゅーふく
phục hồi gen mục tiêu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.