Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語学/言語 ごがく/げんご
言語知識 げんごちしき
kiến thức (của) ngôn ngữ
目標言語 もくひょうげんご
ngôn ngữ đích
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
標識 ひょうしき
dấu tích
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus