言語知識
げんごちしき「NGÔN NGỮ TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức (của) ngôn ngữ

言語知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語知識
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識 ちしき
chữ nghĩa
認知言語学 にんちげんごがく
ngôn ngữ học nhận thức
識語 しきご
lời mở đầu; lời ghi chú của người biên tập; tái bút
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.