標高を測る
ひょうこうをはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đo độ cao (so với mặt biển)

Bảng chia động từ của 標高を測る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 標高を測る/ひょうこうをはかるる |
Quá khứ (た) | 標高を測った |
Phủ định (未然) | 標高を測らない |
Lịch sự (丁寧) | 標高を測ります |
te (て) | 標高を測って |
Khả năng (可能) | 標高を測れる |
Thụ động (受身) | 標高を測られる |
Sai khiến (使役) | 標高を測らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 標高を測られる |
Điều kiện (条件) | 標高を測れば |
Mệnh lệnh (命令) | 標高を測れ |
Ý chí (意向) | 標高を測ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 標高を測るな |
標高を測る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標高を測る
概測する 概測する
ước tính
概測 概測
đo đạc sơ bộ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
標高 ひょうこう
độ cao so với mực nước biển
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
熱を測る ねつをはかる
đo nhiệt độ cơ thể