Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樟
くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
樟脳 しょうのう
long não
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
犬樟 いぬぐす イヌグス
Machilus thunbergii (species of laurel)
樟脳チンキ しょうのうチンキ
tincture of camphor
Đăng nhập để xem giải thích