Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樟 くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
樟脳 しょうのう
long não
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
樟脳チンキ しょうのうチンキ
dung dịch cồn long não
犬 いぬ
cẩu
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido