樟脳チンキ
しょうのうチンキ
☆ Danh từ
Tincture of camphor

樟脳チンキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樟脳チンキ
樟脳 しょうのう
long não
丁幾 チンキ
tincture
樟 くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
チンキ剤 チンキざい
thuốc pha rượu
ヨジウムチンキ ヨジウム・チンキ
tincture of iodine
苦味チンキ くみチンキ
cồn đắng
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
犬樟 いぬぐす イヌグス
Machilus thunbergii (species of laurel)