模写説
もしゃせつ「MÔ TẢ THUYẾT」
☆ Danh từ
Thuyết sao chép

模写説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模写説
模写 もしゃ
sao chép ((của) thứ thực tế); sao chép; reproduction; sự vạch dấu
模写する もしゃする
mô tả.
声帯模写 せいたいもしゃ
sự bắt chước cách phát âm
形態模写 けいたいもしゃ
việc bắt chước dáng điệu; việc mô phỏng hành động
模す もす
mô phỏng, sao chép lại
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực