Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
模型 もけい
khuôn
模型飛行機 もけいひこうき
máy bay(mặt phẳng) mẫu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
蒸気 じょうき
hơi nước
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy