Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模擬 もぎ
sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
投票 とうひょう
bỏ phiếu
模擬刀 もぎとう
kiếm mô phỏng
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
模擬戦 もぎせん
giả bộ trận đánh
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu