Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模擬 もぎ
sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
模擬戦 もぎせん
giả bộ trận đánh
模造刀 もぞうとう
thanh kiếm giả
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập
模擬患者 もぎかんじゃ
bệnh nhân mô phỏng
模擬裁判 もぎさいばん
phiên toà giả định
模擬投票 もぎとうひょう
sự bỏ phiếu mô phỏng