模擬裁判
もぎさいばん「MÔ NGHĨ TÀI PHÁN」
☆ Danh từ
Phiên toà giả định

模擬裁判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模擬裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
模擬 もぎ
sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
模擬刀 もぎとう
kiếm mô phỏng
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
模擬戦 もぎせん
giả bộ trận đánh
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập