権利入札
けんりにゅーさつ「QUYỀN LỢI NHẬP TRÁT」
Đấu thầu quyền lợi
権利入札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利入札
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利札 りさつ りふだ りさつ・りふだ
phiếu dự sổ số
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải