権利消滅
けんりしょーめつ「QUYỀN LỢI TIÊU DIỆT」
Xoá sổ quyền lợi
Hết quyền hạn
権利消滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利消滅
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
水利権 すいりけん
quyền lợi về thuỷ lợi