対消滅
ついしょうめつ「ĐỐI TIÊU DIỆT」
☆ Danh từ
Sự hủy diệt của một cặp hạt đối lập (hạt và phản hạt)
宇宙
の
対消滅現象
を
観測
することで、
暗黒物質
の
存在
を
確認
できるかもしれない。
Quan sát hiện tượng hủy diệt cặp trong vũ trụ có thể giúp xác nhận sự tồn tại của vật chất tối.

対消滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対消滅
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt
霊魂消滅 れいこんしょうめつ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy
罪障消滅 ざいしょうしょうめつ
sự đền tội cho những tội lỗi
消滅時効 しょうめつじこう
hiệu lực mất đi