権利落相場
けんりおちそーば
Giá thị trường vào ngày làm việc sau ngày cuối cùng với các quyền có thể đảm bảo quyền lợi của cổ đông như chia tách cổ phiếu và cổ tức
Giá không hưởng quyền
権利落相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利落相場
権利付相場 けんりつけそーば
thị trường gắn quyền
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
権利落ち けんりおち
quyền lợi ex
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
増資権利落ち ぞうしけんりおち
ex - quyền lợi (kho)