権利金
けんりきん「QUYỀN LỢI KIM」
☆ Danh từ
Tiền thưởng; tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở

権利金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利金
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
金権 きんけん
sức mạnh đồng tiền, quyền lực đồng tiền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được