Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権利金
けんりきん
tiền thưởng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
金権 きんけん
sức mạnh đồng tiền, quyền lực đồng tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「QUYỀN LỢI KIM」
Đăng nhập để xem giải thích