Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực
力への意志 ちからへのいし
will to power
意志力 いしりょく
ý chí
意志 いし
tâm chí
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志の疎通 いしのそつう
sự đồng lòng
意志の強い いしのつよい
ý chí mạnh mẽ