Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
示威 じい しい
sự phô diễn; hiện ra (của) lực lượng
威権 いけん
uy quyền; quyền lực; quyền thế
権威 けんい
khí thế
権威を持つ けんいをもつ
dương oai.
権威的 けんいてき
người độc đoán
権威者 けんいしゃ
một uy quyền
権威筋 けんいすじ
người có quyền uy
示威運動 じいうんどう
cuộc biểu dương lực lượng