Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権柄
けんぺい
Sức mạnh
権柄尽く けんぺいずく けんぺいづく
độc tài
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
「QUYỀN BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích