権柄
けんぺい「QUYỀN BÍNH」
☆ Danh từ
Sức mạnh; uy quyền; quyền bính.

権柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権柄
権柄尽く けんぺいずく けんぺいづく
độc tài
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)