Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 権永吉
永住権 えいじゅうけん
quyền cư trú (định cư) vĩnh viễn (đối với người nước ngoài)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.