永住権
えいじゅうけん「VĨNH TRỤ QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền cư trú (định cư) vĩnh viễn (đối với người nước ngoài)

永住権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永住権
永住 えいじゅう
sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
永住者 えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú
居住権 きょじゅうけん
quyền cư trú.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
非永住者 ひえいじゅうしゃ
người không vĩnh trú
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
特別永住者 とくべつえいじゅうしゃ
thường trú nhân đặc biệt (là cư dân của Nhật Bản có nguồn gốc tổ tiên ở các thuộc địa cũ của Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong thời kỳ thuộc địa)