権瑞
ごんずい ゴンズイ「QUYỀN THỤY」
☆ Danh từ
Cá ngát sọc

権瑞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権瑞
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
日瑞 にっすい
Nhật - Thụy Điển
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt