Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 権田銈次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt