Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横から
よこから
Một biểu thức được sử dụng chủ yếu để thể hiện trạng thái nhiễu từ một vị trí một bên.
横から口を挟む よこからくちをはさむ
chen lời
横 よこ
bề ngang
横にらみ よこにらみ
liếc
横腹 よこばら
đứng bên; cạnh bên
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
右横 みぎよこ
phía bên phải
横言 おうげん
từ ngữ ích kỉ
「HOÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích