Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横から口を挟む よこからくちをはさむ
chen lời
横 よこ
bề ngang
横にらみ よこにらみ
liếc
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
右横 みぎよこ
phía bên phải
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
横積 よこせき
Nằm ngang
横隊 おうたい
đội xếp hàng ngang