横にらみ
よこにらみ「HOÀNH」
☆ Danh từ
Liếc

横にらみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横にらみ
横に よこに
ngang qua; crossways; chéo chữ thập; về bên cạnh; phương nằm ngang
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà, nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ bằng cái nhìn trừng trừng
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
横になる よこになる
nằm
韮 にら みら かみら ニラ
Cây hẹ.
横から よこから
Một biểu thức được sử dụng chủ yếu để thể hiện trạng thái nhiễu từ một vị trí một bên.