横ずれ
よこずれ「HOÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ma sát ngang, trượt

Bảng chia động từ của 横ずれ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横ずれする/よこずれする |
Quá khứ (た) | 横ずれした |
Phủ định (未然) | 横ずれしない |
Lịch sự (丁寧) | 横ずれします |
te (て) | 横ずれして |
Khả năng (可能) | 横ずれできる |
Thụ động (受身) | 横ずれされる |
Sai khiến (使役) | 横ずれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横ずれすられる |
Điều kiện (条件) | 横ずれすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横ずれしろ |
Ý chí (意向) | 横ずれしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横ずれするな |
横ずれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横ずれ
横ずれ断層 よこずれだんそう
đứt gãy ngang
横流れ よこながれ
sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen
横揺れ よこゆれ
sự tròng trành, sự lắc lư; (động đất) sự rung lắc theo phương ngang
横 よこ
bề ngang
のずれ のずれ
Lệch
sự khác biệt (về tư tưởng, ý kiến); so le; chỗ trống; chỗ thiếu sót; lỗ hổng (nghĩa đen & nghĩa bóng).
孰 いずれ
từng cái; một trong (hai cái)
滑れる ずれる
trượt khỏi; lệch khỏi.