Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横ちょ よこちょ
hàng ngang, theo chiều ngang
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
横っ面 よこっつら
ủng hộ (của) mặt
横っ腹 よこっぱら
đứng bên; cạnh bên
太っちょ ふとっちょ
người béo phì; người mập mạp
尼っちょ あまっちょ
bitch
先っちょ さきっちょ
đầu; chóp; mũi
ぎっちょ
sự thuận tay trái; thuận tay trái.