横ちょ
よこちょ「HOÀNH」
☆ Danh từ
Hàng ngang, theo chiều ngang

横ちょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横ちょ
横っちょ よこっちょ
sideways
横 よこ
bề ngang
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng