Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太っちょ ふとっちょ
người béo phì; người mập mạp
尼っちょ あまっちょ
bitch
先っちょ さきっちょ
đầu; chóp; mũi
横っちょ よこっちょ
bên canh; mép; rìa
甘っちょろい あまっちょろい
nông cạn; dễ dãi
ばっちょう笠 ばっちょうがさ バッチョウガサ
nón lá
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
出張する しゅっちょう しゅっちょうする
công tác.