Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横七番町通
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
通し番号 とおしばんごう
Số hiệu seri; số liên tiếp
番号通話 ばんごうつうわ
trạm đến trạm