突き倒し
つきたおし「ĐỘT ĐẢO」
☆ Danh từ
Việc đẩy đối thủ ra khỏi vòng tròn hay sàn thi đấu

突き倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き倒し
突き倒す つきたおす
để đẩy xuống
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
突き押し つきおし
kỹ thuật đẩy và xô
突き出し つきだし
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
一突き ひとつき
sự đâm thủng
羽突き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
石突き いしつき
miếng bịt sắt; vòng đệm sắt ((của) một cái ô); chuôi ((của) một cây thương)