Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次章 じしょう じあきら
đi theo chương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc