Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横分体形成
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
合成形分類体系 ごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tổng hợp
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
分析合成形分類体系 ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tổng hợp phân tích
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống