Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横利根閘門
閘門 こうもん
cổng khóa
横根 よこね
bubo (đốt làm phình lên trong một hạch)
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
気閘 きこう
airlock, air lock
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
横 よこ
bề ngang