Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横向大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
横向く よこむく
Nhìn ngang, quay ngang
横向き よこむき
quay về bên cạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
横を向く よこをむく
quay sang hướng khác
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê