Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
横向き よこむき
quay về bên cạnh
横向く よこむく
Nhìn ngang, quay ngang
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
横を向く よこをむく
quay sang hướng khác
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải