Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横塚力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
気力横溢 きりょくおういつ
tràn đầy sức sống (năng lượng); trong tinh thần phấn chấn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản