Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山博敏
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ
不敏 ふびん
sự không có khả năng; sự đần độn; không xứng đáng