Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山和俊
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng