Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山夏希
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
希 き ぎ まれ
hiếm có
夏 か げ なつ
hạ