Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山夏海
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横海老 よこえび ヨコエビ
Gammaridea (một trong những phân bộ của bộ Amphipoda, bao gồm các loài giáp xác nhỏ, giống tôm)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm