Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
横 よこ
bề ngang
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.