Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芫菁 げんせい
bọ cánh cứng
菁莪 せいが
nuôi thần đồng, dưỡng người tài
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
児 じ
trẻ nhỏ
横 よこ
bề ngang
児相 じそう
trung tâm tư vấn trẻ em