産児
さんじ「SẢN NHI」
☆ Danh từ
Sự sinh đẻ
産児制限
を
支持
する
Duy trì sự hạn chế sinh đẻ

産児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産児
生産児 せいざんじ
live birth, child born alive
死産児 しざんじ
thai nhi chết non
早産児 そうざんじ
đứa trẻ còn non
産児制限 さんじせいげん
sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non
私生児出産 しせいじしゅっさん
tuyên bố không hợp pháp sự sinh
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.