Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
究竟 くきょう くっきょう きゅうきょう
tuyệt diệu; tuyệt vời
横川吸虫 よこがわきゅうちゅう
sán lá ruột nhỏ Metagonimus yokogawai
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
畢竟するに ひっきょうするに
sau tất cả
横 よこ
bề ngang