Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手