Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.