Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断的データ
おうだんてきデータ
dữ liệu cắt ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
縦断的データ じゅうだんてきデータ
dự liệu dọc
横断 おうだん
sự băng qua
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường
教科横断的学習 きょうかおうだんてきがくしゅう
cross-curriculum learning
Đăng nhập để xem giải thích