大陸横断鉄道
たいりくおうだんてつどう
☆ Danh từ
Đường sắt xuyên lục địa

大陸横断鉄道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大陸横断鉄道
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
横断 おうだん
sự băng qua
大西洋横断 たいせいようおうだん
trans - đại tây dương