Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横槍
よこやり
sự gián đoạn
横槍を入れる よこやりをいれる
làm gián đoạn
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
槍先 やりさき
Mũi nhọn (của giáo, mác)
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
「HOÀNH THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích