Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
五角 ごかく
ngũ giác
角取り かくとり
bắt một giám mục
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
五角数 ごかくすう
số lượng ngũ giác
五角錐 ごかくすい
hình chóp đáy ngũ giác