Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
五角 ごかく
ngũ giác
角取り かくとり
bắt một giám mục
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.